Rush S 1.5AT

668.000.000 VND
• Số chỗ ngồi7 chỗ
• Kiểu dángSUV
• Nhiên liệuXăng
• Xuất xứXe nhập khẩu
+ Số tự động 4 cấp
Bạc 1E7
Đen X12
Đỏ 3Q3
Đồng 4T3
Trắng W09
Nâu R54





Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4435 x 1695 x 1705
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)2490 x 1415 x 1195
Chiều dài cơ sở (mm)2685
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1445/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm)220
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)31.0/26.5
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5,2
Trọng lượng không tải (kg)1290
Trọng lượng toàn tải (kg)1870
Dung tích bình nhiên liệu (L)45
Động cơ xăngLoại động cơ 2NR-VE (1.5L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)1496
Tỉ số nén 11,5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)(76)/102 @ 6300
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)134 @ 4200
Tốc độ tối đa 160
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Không có/Without
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau/RWD
Hộp số Số tự động 4 cấp/4AT
Hệ thống treoTrước Macpherson
Sau Phụ thuộc đa liên kết
Hệ thống láiTrợ lực tay lái Điện/Power
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 215/60R17
Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
PhanhTrước Đĩa tản nhiệt 16"/Ventilated disc 16"
Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)8,2
Ngoài đô thị (L/100km)5,8
Kết hợp (L/100km)6,7
Cụm đèn trướcĐèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu sáng ban ngày Không có/Without
Hệ thống rửa đèn Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng LED
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động (AFS)Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao LED
Đèn sương mùTrước Có/With
Sau Không có/Without
Cụm đèn sauĐèn vị trí LED
Đèn phanh LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn lùi LED
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without
Màu Cùng màu thân xe/Body Color
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without
Chức năng chống bám nước Không có/Without
Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưaTrước Gián đoạn/intermittent
Sau Gián đoạn/intermittent
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Vây cá/Sharkfin
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe, có nút bấm/Colored w/ switch
Bộ quây xe thể thao Không có/Without
Cản xeTrước Cùng màu thân xe/Colored
Sau Đen/Black
Lưới tản nhiệtTrước Mạ chrome/Chrome
Chắn bùn Không có/Without
Ống xả kép Không có/Without
Cánh hướng gió nóc xe Có/With
Thanh đỡ nóc xe Có/With
Tay láiLoại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Bọc da/Leather
Nút bấm điều khiển tích hợp Âm thanh + điện thoại rảnh tay/ Audio + tel
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
Lẫy chuyển số Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tay nắm cửa trong Mạ chrome/ Chrome
Cụm đồng hồLoại đồng hồ Analog
Đèn báo Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD
Cửa sổ trời Không có/Without
Hệ thống âm thanhĐầu đĩa DVD 7"
Số loa 8
Cổng kết nối AUX Có/With
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói Không có/Without
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Có/With
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Kết nối điện thoại thông minh Có/With
Kết nối HDMI Có/With
Hệ thống điều hòaTrước Tự động/auto
Hệ thống sạc không dây Không có/Without
Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trướcLoại ghế Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng thông gió Không có/Without
Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ hai Gập thẳng 60:40 1 chạm/Tumble 60:40 1 touch
Hàng ghế thứ ba 50:50 gập thẳng, 50:50 tumble
Hàng ghế thứ bốn Không có/Without
Hàng ghế thứ năm Không có/Without
Rèm che nắng kính sau Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Cửa gió sau Có/With
Hộp làm mát Không có/Without
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Có/With
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Có, 1 chạm chống kẹt ghế lái/With, D- 1 touch jam protection
Cốp điều khiển điện Không có/Without
Hệ thống kiểm soát hành trình Không có/Without
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
Hệ thống ổn định thân xe Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có/With
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Có/With
Camera lùi Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSau 2
Góc trước 0
Góc sau 0
Túi khíTúi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái Không có/Without
Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toànDây đai an toàn 3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/ With
Cột lái tự đổ Có/ With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/ With

Để được tư vấn hoặc lái thử về xe Toyota Rush S 1.5AT quý khách hàng vui lòng gọi trực tiếp số điện thoại hoặc để lại lời nhắn trên Facebook (hoặc Zalo), nhân viên tư vấn sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất.

Facebook Chat Zalo Chat

Bạn hãy là người đầu tiên đăng nhận xét...

Copyright © 2020 Toyota Tiền Giang - Hotline : 0273.3 616 626 - All Rights Reserved | Powered By Blogger
🔝