Yaris 1.5G CVT

668.000.000 VND
• Số chỗ ngồi5 chỗ
• Kiểu dángHatchback
• Nhiên liệuXăng
• Xuất xứXe nhập khẩu
+ Số tự động vô cấp
Xanh - 8W9
Xám - 1G3
Đen - 218
Cam - 4R8
Đỏ - 3R3
Bạc - 1D4
Trắng - 040
Vàng - 6W2





Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4140 x 1730 x 1500
Chiều dài cơ sở (mm)2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1460/1445
Khoảng sáng gầm xe (mm)135
Trọng lượng không tải (kg)1120
Trọng lượng toàn tải (kg)1550
Dung tích bình nhiên liệu (L)42
Động cơ xăngLoại động cơ 2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng/In line
Dung tích xy lanh (cc)1496
Tỉ số nén -
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)(79)107/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)140/4200
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động Không có/Without
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) Không có/Without
Hệ thống truyền động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống treoTrước Mc Pherson/Mc Pherson Struts
Sau Thanh xoắn/Torsion beam
Hệ thống láiTrợ lực tay lái Điện/Electric
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) Không có/Without
Vành & lốp xeLoại vành Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp 195/50 R16
Lốp dự phòng 195/50 R16, Mâm đúc/Alloy
PhanhTrước Đĩa tản nhiệt 15"/Ventilated disc 15"
Sau Đĩa đặc 15"/Solid disc 15"
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)8.23
Ngoài đô thị (L/100km)5.32
Kết hợp (L/100km)6.38
Cụm đèn trướcĐèn chiếu sáng ban ngày Có/With (LED)
Hệ thống rửa đèn Không có/Without
Chế độ điều khiển đèn tự động Có/With
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng Có/With
Hệ thống cân bằng đèn pha Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu Không có/Without
Chế độ đèn chờ dẫn đường Có/With
Cụm đèn sau LED
Đèn báo phanh trên cao Có (LED)//With (LED)
Đèn sương mùTrước Có/With (LED)
Sau Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoàiChức năng điều chỉnh điện Có/With
Chức năng gập điện Có/With
Tích hợp đèn chào mừng Không có/Without
Tích hợp đèn báo rẽ Có/With
Màu Cùng màu thân xe/Body color
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi Không có/Without
Bộ nhớ vị trí Không có/Without
Chức năng sấy gương Không có/Without
Chức năng chống bám nước Không có/Without
Chức năng chống chói tự động Không có/Without
Gạt mưaTrước Gián đoạn (điều chỉnh thời gian)/Intermittent (Time adjustment + Mist)
Sau Có (liên tục)/With (Without intermittent)
Chức năng sấy kính sau Có/With
Ăng ten Vây cá/Shark fin
Tay nắm cửa ngoài Mạ crôm/Chrome plating
Bộ quây xe thể thao Không có/Without
Thanh cản (giảm va chạm)Trước Cùng màu thân xe/Colored
Sau Cùng màu thân xe/Colored
Lưới tản nhiệt Mạ/Plating
Chắn bùn Không có/Without
Ống xả kép Không có/Without
Tay láiLoại tay lái 3 chấu/3-spoke
Chất liệu Bọc da/leather
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều chỉnh âm thanh/Audio switch
Điều chỉnh Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
Lẫy chuyển số Không có/Without
Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm/Day & Night
Tay nắm cửa trong Mạ bạc/Silver plating
Cụm đồng hồLoại đồng hồ Optitron
Đèn báo Eco Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu Có/With
Chức năng báo vị trí cần số Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin Có/With
Cửa sổ trời Không có/Without
Chất liệu bọc ghế Da/Leather
Ghế trướcLoại ghế Thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Chức năng thông gió Không có/Without
Chức năng sưởi Không có/Without
Ghế sauHàng ghế thứ hai Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
Tựa tay hàng ghế sau Không có/Without
Rèm che nắng kính sau Không có/Without
Rèm che nắng cửa sau Không có/Without
Hệ thống điều hòa Tự động/Auto
Cửa gió sau Không có/Without
Hộp làm mát Không có/Without
Hệ thống âm thanhĐầu đĩa Màn hình cảm ứng/ Touch screen
Số loa 6
Cổng kết nối AUX Không có/Without
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Điều khiển giọng nói Có/With
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau Không có/Without
Kết nối wifi Không có/Without
Hệ thống đàm thoại rảnh tay Có/With
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity Có/With
Kết nối HDMI Không có/Without
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Có/With
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window)
Hệ thống kiểm soát hành trình Có/With
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) Có/With
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo (DAC) Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) Không có/Without
Camera lùi Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeSau Có/With
Góc trước Có/With
Góc sau Có/With
Túi khíSố lượng túi khí 7
Túi khí người lái & hành khách phía trước Có/With
Túi khí bên hông phía trước Có/With
Túi khí rèm Có/With
Túi khí bên hông phía sau Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái Có/With
Túi khí đầu gối hành khách Không có/Without
Khung xe GOA Có/With
Dây đai an toàn 3 điểm ELR, 5 vị trí/3 points ELRx5
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ Có/With
Cột lái tự đổ Có/With
Bàn đạp phanh tự đổ Có/With

Để được tư vấn hoặc lái thử về xe Toyota Yaris 1.5G CVT quý khách hàng vui lòng gọi trực tiếp số điện thoại hoặc để lại lời nhắn trên Facebook (hoặc Zalo), nhân viên tư vấn sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất.

Facebook Chat Zalo Chat

Bạn hãy là người đầu tiên đăng nhận xét...

Copyright © 2020 Toyota Tiền Giang - Hotline : 0273.3 616 626 - All Rights Reserved | Powered By Blogger
🔝